Giá xe Toyota Wigo đã được niêm yết chi tiết
BẢNG GIÁ TOYOTA WIGO | ||
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | |
Toyota Wigo E MT | 360 | |
Toyota Wigo G CVT | 405 |
Ngoại thất xe Toyota Wigo
Đầu xe Toyota Wigo
Ngoại hình Toyota Wigo 2023 được tái thiết kế theo hướng trẻ trung, hiện đại hơn thế hệ trước. Trong đó, điểm ấn tượng nhất có lẽ là hệ thống chiếu sáng phía trước LED hoàn toàn, thay thế cho đèn Halogen dạng Projector. Đèn pha/cos dạng choá LED kết hợp cùng dải đèn định vị ban ngày thanh mảnh đặt ngay phía trên.
Lưới tản nhiệt vẫn dạng hình thang nhưng họa tiết bên trong đã thay đổi hoàn toàn, theo hướng trẻ trung, cứng cáp hơn. Tuy nhiên, việc thiếu đi đèn sương mù lại trở thành một trong những điểm khá đáng tiếc cho Wigo khi đặt cạnh các đối thủ cùng nhóm.
Thân xe Toyota Wigo 2023
Hông xe Toyota Wigo 2023
Thân xe mang đến cái nhìn mạnh mẽ với những đường nét cơ bắp chạy dài từ đầu đến cuối. La-zăng vẫn kích thước 14 inch nhưng được làm lại hoàn toàn, mang đến cảm nhận về sự hiện đại và sang trọng hơn trước. Gương chiếu hậu ngoài đồng màu thân xe, có khả năng chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED và cảnh báo điểm mù.
Nâng cấp được giới đánh giá xe cho là chất lượng nhất ở đây thuộc về tay nắm cửa mở kiểu mới, tích hợp mở khoá thông minh, mang đến sự tiện lợi và cao cấp hơn cho mẫu xe hạng A. Đèn hậu Toyota Wigo mới được làm lại theo hướng gọn gàng, hiện đại hơn.
Nội thất xe Toyota Wigo
Nội thất xe Toyota Wigo
Không gian rộng rãi chính là chi tiết giúp Toyota Wigo ghi điểm với khách hàng ngay từ lần đầu mở cửa. Bước sang vòng đời mới, mẫu xe nhà Toyota còn được thay đổi thiết kế hoàn toàn, gần như không có chút vương vấn nào ở thế hệ cũ với khoang lái thể thao hơn.
Khoang cabin thiết kế lại, hướng tới người lái hơn với màn hình giải trí trung tâm dạng nổi kích thước 7 inch, phía dưới cụm điều hoà điện tử có chế độ max cool và cần số mới đầy hiện đại.
Cần số xe Toyota Wigo
Vô-lăng All New Toyota Wigo vẫn là dạng 3 chấu, có tích hợp 1 số phím bấm cơ bản nhưng chưa được bọc da. Phía sau, bố trí màn hình Analog kết hợp màn hình LCD. Một trong những điểm gây tiếc nuối cho người Việt ở lần trở lại này của Wigo chính là ghế xe vẫn chỉ bọc nỉ, chưa được nâng cấp lên chất liệu da. Song bù lại, phần tựa đầu đã có thể điều chỉnh được và không gian phía sau rộng rãi hơn nhờ tăng chiều dài cơ sở lên đáng kể.
Động cơ Toyota Wigo
Động cơ xe Toyota Wigo 2023 tiếp tục tái sử dụng cỗ máy xăng 1,2 lít, cho công suất cực đại 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm. Tuy nhiên, hộp số AT trước đây đã được thay thế bởi hộp số CVT mới. Đây là một trong những điểm “ăn tiền” khi đối thủ cùng phân khúc vẫn sử dụng hộp số tự động 4 cấp. Riêng bản số sàn giữ nguyên nhằm đáp ứng tốt nhu cầu của người mua xe chạy dịch vụ.
Các tính năng an toàn nổi bật trên Toyota Wigo gồm có:
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
- Phanh chống bó cứng ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- 2 túi khí
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
Ưu và nhược điểm Toyota Wigo
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung
- Không gian nội thất rộng với chiều dài cơ sở 2.455 mm
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Giá bán hấp dẫn
Nhược điểm
- Không trang bị khóa điện ở cốp và cửa xe
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Kích thước
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3.760 x 1.655 x 1.515 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
La-zăng | Thép 14 inch | Hợp kim 14 inch |
Kích thước lốp | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Vành thép | |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Ngoại thất
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Đèn chiếu gần/xa | LED phản xạ đa hướng | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, chỉnh điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu xe | Cùng màu xe, tích hợp mở cửa thông minh |
Ăng ten | Thanh que | |
Cánh lướt gió sau | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Nội thất và tiện nghi
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT | |
Hệ thống ghế | Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế người lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Hàng ghế sau | Gập hoàn toàn | ||
Vô lăng | Chất liệu | Urethane | |
Kiểu dáng | 3 chấu | ||
Điều chỉnh vô lăng | Không | Điều chỉnh độ cao | |
Tích hợp phím chức năng | Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay | ||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cụm đồng hồ | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa | Có đèn báo chế độ Eco, cảnh báo mở cửa, chức năng báo vị trí cần số | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | ||
Kết nối với điện thoại thông minh | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: Động cơ
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT | ||
Loại động cơ | 3 xi-lanh | |||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.198 | |||
Loại nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất tối đa (mã lực) | 87 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 113 | |||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |||
Hộp số | Sàn 5 cấp | Biến thiên vô cấp kép | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Ngoài đô thị | 4,41 | 4,5 | |
Kết hợp | 5,14 | 5,2 | ||
Trong đô thị | 6,4 | 6,5 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2023: An toàn
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến sau | Có | |
Túi khí | 2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.